Có 2 kết quả:

专科 zhuān kē ㄓㄨㄢ ㄎㄜ專科 zhuān kē ㄓㄨㄢ ㄎㄜ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) specialized subject
(2) branch (of medicine)
(3) specialized training school

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) specialized subject
(2) branch (of medicine)
(3) specialized training school

Bình luận 0